1. Khách hàng có thể lựa chọn các gói dịch vụ thuê xe dưới đây
Bản Báo giá thuê xe tại Hà Nội
Cho thuê xe 5 chỗ Vios, k3 ,rio,city, mada theo chuyến
- Đón / Tiễn Sân bay: 480.000 VNĐ (sân bay hai chiều)
- Nội thành Hà nội: 900.000 VNÐ giới hạn 100 Km
- Ngoại thành Hà Nội: 1.100.000 VNÐ giới hạn 150 Km
- Phát sinh 5.500đ/1km và 50.000đ/1h
- Làm việc từ 7h30 đến 18h
- Công tác tỉnh. lưu đêm tại tỉnh 300.000đ/ 1 xe
Cho thuê xe 7 chỗ theo chuyến
- Đón / Tiễn Sân bay : 550.000 VNĐ ( 2 chiều )
- Nội thành Hà Nội : 1.100.000 VNĐ Giới hạn 100 Km
- Ngoại thành Hà Nội: 1.300.000 VNĐ Giới hạn 150 Km
- Phát sinh 6.500đ/1km và 50.000đ/1h
- Làm việc từ 7h30 đến 18h
- Công tác tỉnh. lưu đêm tại tỉnh 300.000đ/ 1 xe
Giá thuê xe chỗ bao gồm:
- Giá cước trên đã bao gồm xăng dầu, lương lái xe.
Giá thuê xe có lai không bao gồm:
- Thuế giá trị gia tăng 8% VAT
- Vé cao tốc và vé thường. những chi phí phát sinh
Quý khách có thể đặt xe bằng các phương thức sau:
– Ký hợp đồng tại địa chỉ khách hàng
– Ký hợp đồng qua Email: minhdai86@gmail.com
– Ký hợp đồng tại địa chỉ Công Ty cp đầu tư xây dưng và giao thông ĐẠI VIỆT
– LH Mr Đại (điều hành) 0976831555
Mục đích sử dụng: Phục vụ đưa đón chuyên gia nước ngoài, cán bộ, Lãnh đạo các doanh nghiệp đi làm việc hàng ngày tại Hà Nội và các tỉnh lân cận
2. BẢNG GIÁ TAXI LIÊN TỈNH KHÁCH HÀNG THAM KHAO. | |||||||
Đơn vị tính: 1000đ | |||||||
TT | Lịch trình | Km | Thời gian | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ |
Hà Nội đi Các Tỉnh Phía Nam | |||||||
(Đến TT/ Thành phố) | |||||||
1. |
Hà Nam (Phủ Lý) |
70 |
1 chiều |
700 |
800 |
1000 |
1500 |
140 |
1 ngày |
1100 |
1200 |
1500 |
2500 |
||
2. |
Ninh Bình |
110 |
1 chiều |
1100 |
1200 |
1400 |
2000 |
220 |
1 ngày |
1400 |
1500 |
1800 |
3000 |
||
3. |
Nam Định |
100 |
1 chiều |
1100 |
1200 |
1400 |
3000 |
200 |
1 ngày |
1400 |
1500 |
1800 |
3000 |
||
4. |
Thái Bình |
130 |
1 chiều |
1100 |
1200 |
1400 |
2100 |
260 |
1 ngày |
1400 |
1600 |
2100 |
3200 |
||
5. |
Thanh Hóa |
180 |
1 chiều |
1500 |
1700 |
1900 |
2900 |
360 |
3 ngày 2 đêm |
3100 |
3400 |
4400 |
5400 |
||
6. |
Hưng Yên |
70 |
1 chiều |
550 |
600 |
900 |
1900 |
140 |
1 ngày |
1000 |
1100 |
1400 |
2400 |
||
7. |
Hải Dương |
70 |
1 chiều |
600 |
700 |
1200 |
1900 |
140 |
1 ngày |
1100 |
1200 |
1700 |
2200 |
||
8. |
Quảng Bình |
550 |
1 chiều |
4400 |
4700 |
5400 |
7900 |
1100 |
4 ngày 3 đêm |
7400 |
7900 |
8900 |
11900 |
||
9. |
Quảng Trị |
650 |
1 chiều |
4700 |
5000 |
5700 |
8400 |
1300 |
4 ngày 3 đêm |
7700 |
8200 |
9200 |
12400 |
||
Hà Nội đi các tỉnh Đông Bắc | |||||||
(đến TT/ Thành phố) | |||||||
1. |
Bắc Ninh |
45 |
1 chiều |
450 |
500 |
600 |
1100 |
90 |
1 ngày |
900 |
1100 |
1500 |
1900 |
||
2. |
Bắc Giang |
70 |
1 chiều |
600 |
700 |
900 |
1300 |
150 |
1 ngày |
1000 |
1200 |
1500 |
2700 |
||
3. |
Lạng Sơn |
180 |
1 chiều |
1400 |
1500 |
1800 |
2900 |
360 |
1 ngày |
1700 |
1900 |
2400 |
3400 |
||
4. |
Hải Phòng |
110 |
1 chiều |
900 |
1100 |
1400 |
2100 |
220 |
2 ngày 1 đêm |
2000 |
2300 |
2600 |
3700 |
||
Hà Nội đi Các Tỉnh Phía Bắc | |||||||
(đến TT/Thành phố) | |||||||
1. |
Thái Nguyên |
90 |
1 chiều |
800 |
900 |
1000 |
1700 |
180 |
1 ngày |
1200 |
1300 |
1700 |
2900 |
||
2. |
Bắc Cạn |
180 |
1 chiều |
1500 |
1700 |
2100 |
3200 |
360 |
2 ngày 1 đêm |
2400 |
2600 |
3100 |
4700 |
||
Hà Nội đi các tỉnh Tây Bắc | |||||||
(đến TT/ Thành phố) | |||||||
1. |
Hòa Bình |
100 |
1 chiều |
800 |
900 |
1200 |
2200 |
200 |
2 ngày 1 đêm |
2000 |
2300 |
2700 |
3700 |
||
2. |
Phú Thọ |
130 |
1 chiều |
900 |
1000 |
1300 |
2300 |
240 |
2 ngày 1 đêm |
2200 |
2400 |
2700 |
3700 |
||
3. |
Tuyên Quang |
140 |
1 chiều |
1300 |
1400 |
1700 |
2700 |
280 |
2 ngày 1 đêm |
2200 |
2400 |
2700 |
3900 |
||
4. |
Yên Bái |
170 |
1 chiều |
1500 |
1600 |
1900 |
2900 |
340 |
2 ngày 1 đêm |
2400 |
2700 |
3200 |
4100 |
||
5. |
Sơn La |
330 |
1 chiều |
2600 |
2700 |
2900 |
3900 |
660 |
2 ngày 1 đêm |
3200 |
3400 |
3900 |
5400 |
ĐẠI VIỆT.JSC
Xin chân thành cảm ơn và rất mong được sự hợp tác!